Loại | Giá (vnđ/kg) |
Tăng Giảm |
---|---|---|
Giá Công Ty | ||
Cà phê nhân xô | 133.800 | +2.000 |
Cà phê thành phẩm | Thương lượng | |
Thị Trường | ||
Đăk Lăk | 134.000 | +2.000 |
Robusta (ICE Futures Europe): T 07/2024 | 4,304 | |
Arabica (ICE Futures US): T07/2024 | 228.10 |